🌟 끌어(다) 붙이다

1. 자기의 주장이나 조건에 맞추기 위해 억지로 이유를 대다.

1. VIỆN DẪN, VIỆN CỚ: Đưa ra lý do một cách miễn cưỡng để hợp thức quan điểm hoặc điều kiện của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 지각을 할 때마다 이 말 저 말 끌어 붙여서 그럴 듯한 핑계를 댔다.
    Every time he was late, he used this word and that word to make a plausible excuse.
  • 그 후보는 토론 때마다 헛소문을 끌어다 붙여서 말도 안 되는 인신공격만 한다.
    The candidate drags and posts false rumors in every debate, only making nonsense personal attacks.

💕Start 끌어다붙이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Du lịch (98) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103)