🌟 끌어(다) 붙이다
• Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103)